Tiêu chuẩn phòng cháy trong thiết kế xây dựng
Thuật ngữ - Định nghĩa
Standard for fire protection in building design. Terminology - definitions
Tiêu chuẩn này qui định các thuật ngữ và định nghĩa áp dụng trong hệ thống tiêu chuẩn
phòng cháy chữa cháy trong thiết kế xây dựng.
- Khát khao thương hiệu Việt. - Trong ngắn hạn: THIDACO củng cố hệ thống kinh doanh, hệ thống quản lý, nâng cao chất lượng dịch vụ chăm sóc khách hàng. Hoàn thiện nhà máy và dây chuyền sản xuất… - Trung và dài hạn: THIDACO sẽ mở thêm nhà máy sản xuất, mở thêm các dịch vụ đi kèm nhằm hỗ...